QUY TẮC CƠ BẢN KHI PHỎNG VẤN THỰC TẬP SINH NHẬT BẢN

Có lẽ có rất nhiều bạn đang chuẩn bị có buổi phỏng vấn với người Nhật. Vậy bạn đã bỏ túi cho mình những kinh nghiệm phỏng vấn với người Nhật chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Cần chuẩn bị gì trước khi phỏng vấn với người Nhật

Trước khi tham gia phỏng vấn với doanh nghiệp Nhật Bản, nên nhớ:

  • Chuẩn bị kỹ càng hồ sơ ứng tuyển.
  • Chuẩn bị trang phục, chú ý vẻ bề ngoài sao cho phù hợp .
  • Chuẩn bị vật dụng cần thiết như sổ tay, bút, cặp sách, … 
  • Tìm hiểu thông tin về công ty, vị trí ứng tuyển 

Quy trình phỏng vấn

Bước 1: Gõ cửa trước khi vào phòng phỏng vấn.
Bước 2: Sau khi nhận được sự cho phép, mở cửa bước vào.
Bước 3: Giới thiệu tên, chào hỏi ngắn gọn bằng giọng điệu khỏe khoắn và cúi chào người phụ trách phỏng vấn.
Bước 4: Luôn giữ khuôn mặt tươi sáng và luôn nở nụ cười tự nhiên
Bước 5: Sau khi được mời ngồi mới tiến về phía ghế ngồi
Bước 6: Khi trả lời phỏng vấn, ngồi thẳng lưng và không dựa vào lưng ghế 

Kinh nghiệm phỏng vấn với người Nhật từ cách chào hỏi đầu tiên

2. Cách chào hỏi khi phỏng vấn với người Nhật

Khi bắt đầu phỏng vấn, bạn sẽ cúi chào nhà tuyển dụng: 

今日は![Tên bạn]と申します.どうぞよろしくお願いします.
Konnichiwa! [Tên bạn] to moushimasu. Douzo yoroshiku onegai shimasu.
= Chào các anh chị! Tôi là XYZ. Xin nhờ mọi người giúp đỡ.

- Bạn có thể sử dụng 願いいたします“onegai itashimasu” nếu muốn thể hiện sự lịch sự hơn. Ở đây 申します (Moushimasu) là dạng khiêm nhường của 言います (Iimasu).

Với những nhà tuyển dụng khác nhau có thể đặt những câu hỏi khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn một số câu hỏi nhà tuyển dụng Nhật Bản hay hỏi các ứng viên của mình như:
 

Kinh nghiệm phỏng vấn với người Nhật

Giới thiệu bản thân thế nào thì ấn tượng?

Đây là phần đầu tiên giúp bạn có thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng từ đầu, và làm nổi bật bản thân hơn so với các ứng viên.
Người phỏng vấn có thể hỏi bạn những câu hỏi:
 

STT Tiếng Nhật Tiếng Việt
1  自己紹介をお願いします Mời bạn tự giới thiệu bản thân (Jiko shōkai o onegaishimasu)
2  お名前は? Tên của bạn là gì?
3  おいくつですか / あなたは何歳ですか Bạn bao nhiêu tuổi?
4 生年月日を言ってください Cho biết Ngày tháng năm sinh của bạn?
5 どこの出身ですか 。 Quê quán của bạn ở đâu?

Để trả lời phần giới thiệu bản thân cho bản thân thật ấn tượng, bạn cần chuẩn bị thật tốt cho mình. Bạn nên chuẩn bị cho mình đoạn giới thiệu ngắn về bản thân và trả lời trôi chảy trước nhà tuyển dụng. 

Ví dụ hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật - Jiko Shokai


- 田中(Tanaka) :  こ ん に ち は (Konnichiwa.) Xin chào.

- 木村(Kimura):  こ ん に ち は. (Konnichiwa.) Xin chào.

- 田中(Tanaka) : 木村 さ ん, こ ち ら は 私 の 友 達 で す 山田 ひ ろ 子 さ ん で す.  (Kimura-san, Kochira wa watashi no tomodachi desu. Yamada Hiroko-san desu.)  Ông Kimura, đây là bạn của tôi. Đây là Hiroko Yamada.

- 山田(Yamada):  は じ め ま し て 山田 ひ ろ 子 で す ど う ぞ よ ろ し く. (Yamada Hiroko desu. Douzo YOROSHIKU.) Bạn thể nào? Tôi là Hiroko Yamada. Hân hạnh được gặp bạn.

- 木村(Kimura):  木村 一郎 で す ど う ぞ よ ろ し く. (Kimura Ichirou desu. Douzo YOROSHIKU.) Tôi là Ichirou Kimura. Hân hạnh được gặp bạn.

- 山田(Yamada): 学生 で す か.( Gakusei desu ka.) Bạn là sinh viên?

- 木村(Kimura):  は い, 学生 で す. (Hai, gakusei desu.) Vâng.

- 山田(Yamada):  ご 専 門 は. ( wa Go-senmon.) chuyên môn của bạn là gì?

- 木村(Kimura):  経 済 で す あ な た も 学生 で す か. (Keizai desu. Anata mo gakusei desu ka.) Kinh tế. Bạn cũng là sinh viên?

- 山田(Yamada):  い い え, 秘書 で す. (IIE, hisho desu) Không, tôi là một thư ký.

- 木村(Kimura):  そ う で す か. (Sou desu ka.) À, tôi hiểu rồi.

Trên đây là một số cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ngắn gọn

 Lý do bạn ứng tuyển vào công ty là gì?

Câu hỏi phỏng vấn có thể là: 

応募動機を教えてください? 
Oubodouki wo oshiete kudasai?

Người phỏng vấn có thể thay bằng từ khóa tương tự như: 

志望時 - shiboudouki
応募した理由 - oubo shita riyuu, 
応募したきっかけ - ouboshita kikkake 
志望理由 - shibouriyuu.

Đây là một trong những câu thường gặp khi bạn được nhà tuyển dụng Nhật Bản phỏng vấn. Nếu không muốn mình rơi vào tình thế bị động thì bạn cần chuẩn bị câu trả lời thật kỹ lưỡng. 

Bạn hãy trình bày cho nhà tuyển dụng biết rằng bạn chính là ứng viên phù hợp với vị trí đang tuyển dụng. Lý do có thể là:

                     -   Bạn muốn làm trong công ty Nhật Bản
                     -   Bạn thích sự kỷ luật trong công ty Nhật 
                     -   Hoặc bạn thích sản phẩm của công ty sản xuất...

Bạn cũng nên chuẩn bị những câu trả lời khác khi người Nhật có hỏi bạn những câu hỏi liên quan đến câu trả lời của bạn nhé!

 Ngoài ra, người Nhật phỏng vấn bạn có thể hỏi bạn một số câu dưới đây:

STT Tiếng Nhật Tiếng Việt
1 長所と短所を教えて下さい Hãy cho biết điểm mạnh, điểm yếu của bạn.
2 あなたの長所はどんなところですか Điểm mạnh của bạn là gì?
3 仕事の経験がありますか Bạn có kinh nghiệm trong công việc này chứ.
4 仕事を替えたい理由は何ですか Lý do mà bạn muốn thay đổi công việc là gì?
5 今の仕事の内容を教えてください。 Hãy cho biết nội dung công việc hiện tại của bạn là gì
6 あなたの経験を教えて下さい Hãy cho biết các kinh nghiệm của bản thân bạn.
7 ここまでどうやって来ましたか。 Bạn đến đây bằng gì?
8 家からここまでどのくらい時間がかかりますか Từ nhà tới đây mất bao lâu
9 あなたの電話番号は何番ですか  Số điện thoại của bạn?
10 この仕事は長く続けられますか Bạn có thể làm việc lâu dài không?
11  だれの紹介ですか Ai giới thiệu cho bạn vậy?
12 どのじかんたいがごきぼうですか  Bạn muốn làm vào những khoảng thời gian nào?

Mỗi công ty, xí nghiệp Nhật Bản có thể hỏi bạn những câu hỏi khác nhau. Nhưng bạn hãy chuẩn bị cho mình thật kỹ những câu hỏi thật cận thẩn và đầy đủ để có thể "đáp xoay" trước những câu hỏi của nhà tuyển dụng Nhật Bản nhé.

4. Kinh nghiệm khi phỏng vấn với người Nhật

 Sử dụng cách nói lịch sự, kính ngữ trong câu nói

Chú ý là trong cuộc phỏng vấn có thể người tuyển dụng sẽ sử dụng cách nói lịch sự.

Ví dụ:

今までどんなお仕事をなさいましたか? Ima made donna oshigoto wo nasaimashita ka?

Cho tới giờ bạn đã làm công việc như thế nào?

Ở đây なさいましたlà lịch sự củaしました.

kinh nghiệm phong vân voi nguoi nhat tu loi chao

Sử dụng kính ngữ sẽ gây ấn tượng khá lớn

Đôi khi dạng tôn kính cũng thường trùng với thể bị động. 

Ví dụ:

どうして弊社を選ばれますか? Doushite heisha wo erabaremasu ka?

Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?

Ở đây “erabareru” là dạng lịch sự (và trùng với dạng bị động) của “erabu” (lựa chọn).

 Bạn không nên trả lời bừa nếu chưa hiểu rõ câu hỏi

Bạn có thể sử dụng một vài câu dưới đây để hỏi lại câu hỏi nhà tuyển dụng trong trường hợp chưa nắm rõ câu hỏi:

XYZとは何ですか ? XYZ towa nan desu ka?

XYZ nghĩa là gì ạ?

Ví dụ:

「雇用」とは何ですか.

Hoặc là:

聞き取れませんでしたので,もう一度おっしゃっていただけますか? Kikitoremasen deshita no de, mou ichido osshatte itadakemasu ka?

Vì tôi không nghe được nên anh/chị có thể nói lại lần nữa cho tôi được không ạ?

おっしゃる (ossharu) là dạng tôn kính của 言う (iu). Hoặc có thể bạn nói là もう一度お話していただけますか (Mou ichido ohanashi shite itadakemasu ka) cho đơn giản cũng được.

Một quy tắc có thể giúp bạn không bị lúng tung khi chưa hiểu rõ câu hỏi của nhà tuyển dụng

5. Một số lưu ý khi phỏng vấn với người Nhật 

  Tuyệt đối đúng giờ - 時間(じかん)を守(まも)る 

Khi đi phỏng vấn phải đến đúng giờ, trong trường hợp đến trễ hay không đến được thì phải gọi điện thoại xin lỗi và hẹn lại với nhà tuyển dụng.

 Tạo ấn tượng -  印象(いんしょう)

Tạo ấn tượng (ăn mặc, cử chỉ, lời nói). Trang phục phải phù hợp để đi làm, không nên mặc quần jean, áo thun. Khuôn mặt tươi cười. Sau khi đứng lên nên kéo ghế lại vị trí cũ.

  Nên mang theo sổ tay ghi chú - メモ 

  Nên thành thật trả lời các câu hỏi - 誠実(せいじつ)、率直(そっちょく) .

Người Nhật coi trọng sự THÀNH THẬT hơn bất cứ điều gì. Vì vậy, đừng ngại để nói ra một việc bạn chưa rõ hay chưa biết, miễn là trong bạn có KHÁT KHAO HỌC HỎI. “Tôi chưa biết/ chưa rõ việc này, nhưng nếu được hướng dẫn, tôi sẽ cố gắng hết sức để học hỏi và hoàn thành công việc”. Đây chính là tinh thần mà bạn cần cho nhà tuyển dụng thấy.

  Thoải mái, tự tin.



Một bí quyết để giúp cho bài phỏng vấn của bạn được thành công hơn rất nhiều đó chính là tinh thần thoải mái và tự tin vào bản thân rằng bạn sẽ làm được tốt. Vì vậy, bạn không nên căng thẳng quá trước khi phỏng vấn với nhà phỏng vấn Nhật Bản nhé.

 

Liên hệ: số 12 phố Việt Hưng, phường Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội

ĐT: 0949311688 - 0911647299